Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲細胞作用 いんさいぼーさよー
(sự) thẩm bào
飲用 いんよう
việc dùng để uống; việc uống
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲用ディスペンサー いんようディスペンサー
máy uống nước
飲用水 いんようすい
nước dùng để uống, nước uống được
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước