Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲み抜け のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến