Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水源 すいげん
nguồn
飲水 いんすい のみみず
nước uống.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
水源地 すいげんち
vùng đầu nguồn
水資源 みずしげん
tài nguyên nước