酒気帯び運転 しゅきおびうんてん
điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
酒飲み さけのみ
người nghiện rượu.
飲酒家 いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
飲酒癖 いんしゅへき
sự say mê có cồn
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)