Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒気を帯びる しゅきをおびる
say rượu
飲酒運転 いんしゅうんてん
Lái xe khi đã uống rượu bia
運気好転 うんきこうてん
vận may chuyển biến tốt đẹp
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
酒気 しゅき
rượu có mùi; sự say