Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飼料製造管理者
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất
製造業者 せいぞうぎょうしゃ
người sản xuất.
管理者 かんりしゃ
người quản lý
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)