Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飽和溶液
ほうわようえき
dung dịch bão hòa
過飽和溶液 かほうわようえき
dung dịch quá bão hòa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
再水和溶液 さいすいわよーえき
giải pháp bù nước
飽和 ほうわ
sự bão hòa
溶液 ようえき
dung dịch.
不飽和 ふほうわ
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
飽和色 ほうわしょく
bão hòa màu sắc
過飽和 かほうわ
sự quá bão hoà
「BÃO HÒA DONG DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích