Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養子 ようし
con nuôi.
養子論 ようしろん
adoptionism (chủ nghĩa nhận con nuôi)
婿養子 むこようし ムコようし
con nuôi; dưỡng tử.
養嗣子 ようしし
người thừa kế là con nuôi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa