Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
養子 ようし
con nuôi.
養嗣子 ようしし
người thừa kế là con nuôi
養い子 やしないご やしないこ
nuôi dưỡng trẻ em
婿養子 むこようし ムコようし
con nuôi; dưỡng tử.
単子論 たんしろん たんころん
thuyết đơn t
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
原子論 げんしろん
lý thuyết nguyên tử