Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体養 たいよう
thể dục thể chất
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
養和 ようわ
tên một niên hiệu của Nhật (1181.7.14-1182.5.27)
天養 てんよう
Ten'you era (1144.2.23-1145.7.22)
養子 ようし
con nuôi.
養父 ようふ
cha đỡ đầu
養蜂 ようほう
nghề nuôi ong
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản