養殖
ようしょく「DƯỠNG THỰC」
Nuôi trồng thủy sản
Nghề nuôi trồng thủy sản
Ương dưỡng
Nuôi trồng thuỷ sản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm hậu tố
Sự nuôi; sự chăm sóc
エビ養殖:sự nuôi tôm.

Từ đồng nghĩa của 養殖
noun
Từ trái nghĩa của 養殖
Bảng chia động từ của 養殖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養殖する/ようしょくする |
Quá khứ (た) | 養殖した |
Phủ định (未然) | 養殖しない |
Lịch sự (丁寧) | 養殖します |
te (て) | 養殖して |
Khả năng (可能) | 養殖できる |
Thụ động (受身) | 養殖される |
Sai khiến (使役) | 養殖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養殖すられる |
Điều kiện (条件) | 養殖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 養殖しろ |
Ý chí (意向) | 養殖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 養殖するな |