養成する
ようせい「DƯỠNG THÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng
(
人
)の
地位
に
就
く
後継者
を
養成
する
Bồi dưỡng người kế nhiệm cho vị trí của... .

Bảng chia động từ của 養成する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養成する/ようせいする |
Quá khứ (た) | 養成した |
Phủ định (未然) | 養成しない |
Lịch sự (丁寧) | 養成します |
te (て) | 養成して |
Khả năng (可能) | 養成できる |
Thụ động (受身) | 養成される |
Sai khiến (使役) | 養成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養成すられる |
Điều kiện (条件) | 養成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 養成しろ |
Ý chí (意向) | 養成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 養成するな |
養成する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養成する
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
養成総局 ようせいそうきょく
tổng cục đào tạo.
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
栄養成分 えいようせいぶん
thành phần dinh dưỡng