Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養成総局
ようせいそうきょく
tổng cục đào tạo.
総局 そうきょく
tổng cục.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
「DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích