養殖業
ようしょくぎょう「DƯỠNG THỰC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Ngành nuôi trồng thủy sản

養殖業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養殖業
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
養殖の ようしょくの
nuôi
養殖場 ようしょくじょう
nhà trẻ; canh tác
養殖魚 ようしょくぎょ
cá nuôi
養殖池 ようしょくち
câu cá ao
水産養殖 すいさんようしょく
sự nuôi trồng thuỷ sản
栄養生殖 えいようせいしょく
sự sinh sản sinh dưỡng (một hình thức sinh sản vô tính, trong đó một phần chứa nhiều dinh dưỡng được tách khỏi cơ thể mẹ sinh trưởng thành một sinh thể mới)
養殖用ポンプ ようしょくようポンプ
máy bơm dành cho hệ thống nuôi trồng thủy sản