Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産養殖
すいさんようしょく
sự nuôi trồng thuỷ sản
水産物の養殖 すいさんぶつのようしょく
Nuôi trồng thủy sản.
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
殖産 しょくさん
sự sản xuất tăng thêm; sự làm tài sản sinh sôi thêm
養殖の ようしょくの
nuôi
養殖業 ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng thủy sản
養殖場 ようしょくじょう
nhà trẻ; canh tác
養殖魚 ようしょくぎょ
cá nuôi
養殖池 ようしょくち
câu cá ao
「THỦY SẢN DƯỠNG THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích