養生ネット
ようじょうネット
☆ Danh từ
Mạng bảo vệ (dùng trong ngành xây dựng để bảo vệ các bề mặt khác khỏi bụi, vết trầy xước, v.v.)
養生ネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養生ネット
オーダー養生ネット オーダーようじょうネット
lưới che chắn thi công theo yêu cầu
養生ネット/飛散防止ネット ようじょうネット/ひさんぼうしネット
Lưới bảo vệ/ lưới chống phân tán
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.