養生
ようじょう ようせい「DƯỠNG SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.

Từ đồng nghĩa của 養生
noun
Từ trái nghĩa của 養生
Bảng chia động từ của 養生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養生する/ようじょうする |
Quá khứ (た) | 養生した |
Phủ định (未然) | 養生しない |
Lịch sự (丁寧) | 養生します |
te (て) | 養生して |
Khả năng (可能) | 養生できる |
Thụ động (受身) | 養生される |
Sai khiến (使役) | 養生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養生すられる |
Điều kiện (条件) | 養生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 養生しろ |
Ý chí (意向) | 養生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 養生するな |
養生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養生
養生法 ようじょうほう
phương pháp dưỡng sinh (các phương pháp duy trì và quản lý sức khỏe để kéo dài tuổi thọ)
不養生 ふようじょう
sự không điều độ, sự quá độ
養生テープ ようじょうテープ
băng y học
養生ネット ようじょうネット
Mạng bảo vệ (dùng trong ngành xây dựng để bảo vệ các bề mặt khác khỏi bụi, vết trầy xước, v.v.)
養生カーテン ようじょうカーテン
rèm che bụi
養生マット ようじょうマット
tấm lót bảo vệ (tấm lót có khả năng chống thấm nước, chống hóa chất, thường được sử dụng cho các công trình thi công, sửa chữa)
ドレン養生 ドレンようじょう
dụng cụ bảo vệ ống thoát nước
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn