Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
海老尾 えびお かいろうび
đuôi tôm
温泉 おんせん
suối nước nóng
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
不老泉 ふろうせん ふろういずみ
suối (của) thanh niên
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn