Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
老齢年金 ろうれいねんきん
tiền trợ cấp dưỡng lão, tiền trợ cấp dành cho người già
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
老年 ろうねん
cao niên
年老 としおい
Người già
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
年老い としおい
老年学 ろうねんがく
lão khoa