敬老金
けいろうきん「KÍNH LÃO KIM」
☆ Danh từ
Tiền trợ cấp cho người cao tuổi
今年
も
敬老金
を
受
け
取
ることができました。
Năm nay tôi lại nhận được tiền mừng tuổi cho người cao tuổi.

敬老金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬老金
敬老 けいろう
kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình