敬老金
けいろうきん「KÍNH LÃO KIM」
☆ Danh từ
Cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)

敬老金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬老金
敬老 けいろう
kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình