養護学校
ようごがっこう「DƯỠNG HỘ HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học cho những người bị tật nguyền

養護学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養護学校
養護 ようご
sự chăm sóc; sự bảo dưỡng
看護学校 かんごがっこう
trường đào tạo điều dưỡng
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
養護学級 ようごがっきゅう
trường học cho những người bị tật nguyền
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.