索餌
さくじ「TÁC NHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho (ngựa...) ăn cỏ

Bảng chia động từ của 索餌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 索餌する/さくじする |
Quá khứ (た) | 索餌した |
Phủ định (未然) | 索餌しない |
Lịch sự (丁寧) | 索餌します |
te (て) | 索餌して |
Khả năng (可能) | 索餌できる |
Thụ động (受身) | 索餌される |
Sai khiến (使役) | 索餌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 索餌すられる |
Điều kiện (条件) | 索餌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 索餌しろ |
Ý chí (意向) | 索餌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 索餌するな |
索餌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 索餌
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
鳥餌 とりえ
hạt dùng cho chim ăn
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
餌食 えじき
mồi; nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
食餌 しょくじ
đồ ăn
薬餌 やくじ
thuốc thang; thuốc chữa bệnh
餌袋 えぶくろ
bao đựng thức ăn cho gia súc