鳥餌
とりえ「ĐIỂU NHỊ」
☆ Danh từ
Hạt dùng cho chim ăn

鳥餌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥餌
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
餌食 えじき
mồi; nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
食餌 しょくじ
đồ ăn
薬餌 やくじ
thuốc thang; thuốc chữa bệnh