Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 館明次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
文明館 ぶんめいかん
nhà hát Bunmeikan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp