Kết quả tra cứu 寿命を縮める
Các từ liên quan tới 寿命を縮める
寿命を縮める
じゅみょうをちぢめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Rút ngắn tuổi thọ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寿命を縮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寿命を縮める/じゅみょうをちぢめるる |
Quá khứ (た) | 寿命を縮めた |
Phủ định (未然) | 寿命を縮めない |
Lịch sự (丁寧) | 寿命を縮めます |
te (て) | 寿命を縮めて |
Khả năng (可能) | 寿命を縮められる |
Thụ động (受身) | 寿命を縮められる |
Sai khiến (使役) | 寿命を縮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寿命を縮められる |
Điều kiện (条件) | 寿命を縮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寿命を縮めいろ |
Ý chí (意向) | 寿命を縮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寿命を縮めるな |