首座
しゅざ しゅそ「THỦ TỌA」
☆ Danh từ
Ngồi (của) danh dự; cái đầu (của) bảng; cái đầu
Từ trái nghĩa của 首座
首座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
首元 くびもと
gáy
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
上首 じょうしゅ
người lãnh đạo, người hướng dẫn