Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首相 しゅしょう
thủ tướng
動静 どうせい
sự động tĩnh; tình trạng.
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
副首相 ふくしゅしょう
phó thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
首相兼外相 しゅしょうけんがいしょう しゅしょうけんがいそう
thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao.
静と動 せいとどう
sự yên tĩnh và sự chuyển động