Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首を伸ばす くびをのばす
vươn vai.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
伸 しん
một bằng sắt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong