Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首領を殺った男
首領 しゅりょう
đứng đầu; chính; ông chủ; người lãnh đạo
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
男殺し おとこごろし
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
首吊り自殺 くびづりじさつ
thắt cổ tự sát