首鼠
しゅそ「THỦ THỬ」
☆ Danh từ
Việc chưa quyết định phải làm gì

首鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首鼠
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
首鼠両端を持す しゅそりょうたんをじす
sự lúng túng, không thể quyết định
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
鼠窃 そせつ
kẻ trộm
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)