首鼠両端
しゅそりょうたん「THỦ THỬ LƯỠNG ĐOAN」
☆ Danh từ
Tiến thoái lưỡng nan

首鼠両端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首鼠両端
首鼠両端を持す しゅそりょうたんをじす
sự lúng túng, không thể quyết định
首鼠 しゅそ
việc chưa quyết định phải làm gì
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất