Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖縄棘鼠 おきなわとげねずみ オキナワトゲネズミ
chuột đồng Okinawa (Tokudaia muenninki)
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
棘魚類 きょくぎょるい
lớp Cá mập gai