Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香り かおり
hương cảng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香り米 かおりまい
gạo thơm
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng