Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香寿たつき
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
聞き香 ききこう
sự cảm nhận mùi hương
寿 ことぶき
lời chúc mừng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
巻き寿司 まきずし
món sushi truyền thống của nhật bản được làm bằng cơm trộn giấm và các thành phần khác nhau cuộn trong lá rong biển khô ăn kèm xì dầu, gừng muối và wasabi.
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
芳香を放つ ほうこうをはなつ
tỏa hương, tỏa mùi thơm