Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香山壽夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
香香 こうこう
dầm giấm những rau
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.