Các từ liên quan tới 香川県道31号嶮岨山線
嶮岨 けんそ
vách đứng
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
山岨 やまそわ
mountain cliff, mountain precipice
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
香道 こうどう
một hình thức nghệ thuật hưởng thức mùi hương của trầm hương tự nhiênl chỉ được sản xuất ở Đông Nam Á.