Các từ liên quan tới 香川県道48号善通寺詫間線
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
善道 ぜんどう
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
共通線信号 きょうつうせんしんごう
tín hiệu kênh chung
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
香道 こうどう
một hình thức nghệ thuật hưởng thức mùi hương của trầm hương tự nhiênl chỉ được sản xuất ở Đông Nam Á.