Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香林院
翰林院 かんりんいん
viện hàn lâm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
林 はやし りん
rừng thưa
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.