Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香椎線
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea