Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香樹院徳龍
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
龍 りゅう
con rồng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng