Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香淀駅
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
淀川 よどがわ
sông Yodo
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
香香 こうこう
dầm giấm những rau
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
淀み無く よどみなく
trôi chảy