Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.
警察犬 けいさつけん
chó cảnh sát, chó nghiệp vụ