Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港スプリント
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn.
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
タンデムスプリント タンデム・スプリント
tandem bicycle sprint
スプリントレース スプリント・レース
cuộc đua nước rút