Các từ liên quan tới 香港特別行政区基本法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
基本法 きほんほう
luật cơ bản
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính