Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海の泡 うみのあわ
bọt bể.
水の泡 みずのあわ
nỗ lực trở nên vô ích; đổ sông đổ bể
菓 か
hoa quả
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
石鹸の泡 せっけんのあわ
soapsuds; sùi bọt
花の香 はなのか
hương hoa.
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ