香車
きょうしゃ「HƯƠNG XA」
☆ Danh từ
Đâm phập (shogi); cái thương

香車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
車用芳香剤 くるまようほうこうざい
nước hoa khử mùi cho ô tô
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
香匙 こうすくい きょうじ こうさじ
cái thìa để xúc hương