Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香里園駅
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香櫨園川雲雀貝 こうろえんかわひばりがい コウロエンカワヒバリガイ
Xenostrobus securis (loài hến nước mặn)
里 さと り
lý
園 その えん
vườn; công viên.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)