香雨鳥
こううちょう コウウチョウ「HƯƠNG VŨ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim bò đầu nâu (Molothrus ater)

香雨鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香雨鳥
雨鳥 あまどり
chim yến hông trắng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
香香 こうこう
dầm giấm những rau
雨 あめ
cơn mưa
鳥 とり
chim chóc
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.