Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香雨鳥 こううちょう コウウチョウ
chim bò đầu nâu (Molothrus ater)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
雨 あめ
cơn mưa
鳥 とり
chim chóc
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa
急雨 きゅうう
mưa rào