馬に乗る
うまにのる「MÃ THỪA」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cưỡi ngựa
馬
に
乗
ることは
本当
に
スリル
がある。
Cưỡi ngựa thật là ly kỳ.
馬
に
乗
る
事
はとてもおもしろい。
Cưỡi ngựa rất thú vị.
Đi ngựa.

Bảng chia động từ của 馬に乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馬に乗る/うまにのるる |
Quá khứ (た) | 馬に乗った |
Phủ định (未然) | 馬に乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 馬に乗ります |
te (て) | 馬に乗って |
Khả năng (可能) | 馬に乗れる |
Thụ động (受身) | 馬に乗られる |
Sai khiến (使役) | 馬に乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馬に乗られる |
Điều kiện (条件) | 馬に乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 馬に乗れ |
Ý chí (意向) | 馬に乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 馬に乗るな |
馬に乗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬に乗る
尻馬に乗る しりうまにのる
để đi theo thỏa mãn; để mô phỏng hoặc đi theo người nào đó mù quáng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
乗馬 じょうば
cưỡi con ngựa; thắng yên con ngựa
乗馬隊 じょうばたい
đoàn người cưỡi ngựa
馬乗り うまのり
sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên
乗馬ズボン じょうばズボン
quần cưỡi ngựa
乗馬服 じょうばふく
quần áo đi ngựa.
乗馬靴 じょうばぐつ じょうばくつ
cưỡi những giày ống